Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shortfall


noun
the property of being an amount by which something is less than expected or required
- new blood vessels bud out from the already dilated vascular bed to make up the nutritional deficit
Syn:
deficit, shortage
Hypernyms:
insufficiency, inadequacy, deficiency
Hyponyms:
oxygen deficit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.