Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shortlist


I - noun
a list of applicants winnowed from a longer list who have been deemed suitable and from which the successful person will be chosen
Syn:
short list
Hypernyms:
list, listing

II - verb
put someone or something on a short list
Hypernyms:
rate, rank, range, order, grade, place
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.