Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shortstop


noun
1. (baseball) the person who plays the shortstop position (Freq. 4)
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
infielder
2. the fielding position of the player on a baseball team who is stationed between second and third base
Syn:
short
Hypernyms:
position
Member Holonyms:
baseball team


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.