Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shrinkwrap


verb
wrap something tightly with heated plastic that shrinks upon cooling
- shrinkwrap the CDs
Hypernyms:
wrap, wrap up
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.