Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shuttlecock



I - noun
badminton equipment consisting of a ball of cork or rubber with a crown of feathers
Syn:
bird, birdie, shuttle
Hypernyms:
badminton equipment

II - verb
send or toss to and fro, like a shuttlecock
Hypernyms:
bandy
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shuttlecock"
  • Words contain "shuttlecock" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu lông cầu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.