Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sick pay


noun
wages paid to an employee who is on sick leave (Freq. 2)
Hypernyms:
wage, pay, earnings, remuneration, salary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.