Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sighted


adjective
able to see
Ant:
blind
Similar to:
argus-eyed, hawk-eyed, keen-sighted, lynx-eyed, quick-sighted,
sharp-eyed, sharp-sighted, clear-sighted, seeing
Derivationally related forms:
sightedness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.