Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
signet ring


noun
a ring bearing a signet
Syn:
seal ring
Hypernyms:
ring, band
Part Meronyms:
signet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.