Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver berry


noun
1. deciduous shrubby tree of Europe and western Asia having grey leaves and small yellow fruits covered in silvery scales;
sometimes spiny
Syn:
Russian olive, Elaeagnus augustifolia
Hypernyms:
oleaster
2. deciduous unarmed North American shrub with silvery leaves and fruits
Syn:
silverberry, silverbush, silver-bush, Elaeagnus commutata
Hypernyms:
oleaster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.