Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
single file


noun
a line of persons or things ranged one behind the other
Syn:
file, Indian file
Derivationally related forms:
file (for: file)
Hypernyms:
line
Hyponyms:
snake dance, column

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "single file"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.