Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
single-minded


adjective
determined
- she was firmly resolved to be a doctor
- single-minded in his determination to stop smoking
Syn:
resolved
Similar to:
resolute
Derivationally related forms:
single-mindedness

Related search result for "single-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.