Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
singleton


noun
1. a single object (as distinguished from a pair)
Hypernyms:
one, 1, I, ace, single, unity
Hyponyms:
mate, fellow
2. a set containing a single member
Hypernyms:
set
3. the playing card that is the only card in a suit held in a bridge hand as initially dealt
Hypernyms:
playing card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.