Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinuate


adjective
1. curved or curving in and out
- wiggly lines
Syn:
sinuous, wiggly
Similar to:
curved, curving
Derivationally related forms:
sinuousness (for: sinuous), sinuosity (for: sinuous)
2. having a strongly waved margin alternately concave and convex
Similar to:
smooth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.