Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sissy


I - noun
a timid man or boy considered childish or unassertive
Syn:
pantywaist, pansy, milksop, Milquetoast
Hypernyms:
coward

II - adjective
having unsuitable feminine qualities
Syn:
effeminate, emasculate, epicene, cissy, sissified, sissyish
Similar to:
unmanly, unmanful, unmanlike
Derivationally related forms:
sissiness, effeminateness (for: effeminate)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sissy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.