Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sit in


verb
1. attend as a visitor
- Can I sit in on your Intermediate Hittite class?
Hypernyms:
attend, go to
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
2. participate in an act of civil disobedience
Derivationally related forms:
sit-in
Hypernyms:
disobey
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.