Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sizzling


adjective
1. hot enough to burn with or as if with a hissing sound (Freq. 2)
- a sizzling steak
- a sizzling spell of weather
Similar to:
hot
2. characterized by intense emotion or interest or excitement
- a red-hot speech
- sizzling political issues
Syn:
red-hot
Similar to:
hot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.