Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sketchy


adjective
giving only major points;
lacking completeness
- a sketchy account
- details of the plan remain sketchy
Syn:
unelaborated
Similar to:
incomplete, uncomplete
Derivationally related forms:
sketch, sketchiness

Related search result for "sketchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.