Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skier



noun
someone who skis
Derivationally related forms:
ski
Hypernyms:
athlete, jock
Hyponyms:
langlaufer, ski jumper

Related search result for "skier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.