Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skinhead


noun
a young person who belongs to a British or American group that shave their heads and gather at rock concerts or engage in white supremacist demonstrations
Hypernyms:
bully, tough, hooligan, ruffian, roughneck,
rowdy, yob, yobo, yobbo
Member Holonyms:
skinheads, bootboys


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.