Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skulking


noun
evading duty or work by pretending to be incapacitated (Freq. 1)
- they developed a test to detect malingering
Syn:
malingering
Derivationally related forms:
skulk, malinger (for: malingering)
Hypernyms:
evasion, escape, dodging


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.