Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slack water


noun
1. a stretch of water without current or movement
- suddenly they were in a slack and the water was motionless
Syn:
slack
Derivationally related forms:
slack (for: slack)
Hypernyms:
stretch
2. the occurrence of relatively still water at the turn of the (low) tide
Syn:
slack tide
Hypernyms:
tide

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slack water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.