Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slam dunk


noun
1. something that is a sure to occur;
a foregone conclusion
- predicting his success was a slam dunk
Derivationally related forms:
slam-dunk
Hypernyms:
certainty, sure thing, foregone conclusion
2. a forceful dunk
Derivationally related forms:
slam-dunk
Hypernyms:
dunk, dunk shot, stuff shot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.