Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleeping car


noun
a passenger car that has berths for sleeping
Syn:
sleeper, wagon-lit
Derivationally related forms:
sleep (for: sleeper)
Hypernyms:
passenger car, coach, carriage
Part Meronyms:
drawing room, roomette


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.