Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
small-scale


adjective
1. created or drawn on a small scale (Freq. 1)
- small-scale maps
- a small-scale model
Similar to:
small, little
2. limited in size or scope
- a small business
- a newspaper with a modest circulation
- small-scale plans
- a pocket-size country
Syn:
minor, modest, small, pocket-size, pocket-sized
Similar to:
limited
Derivationally related forms:
smallness (for: small)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.