Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smelling salts


noun
a pungent preparation of ammonium carbonate and perfume;
sniffed as a stimulant to relieve faintness
Hypernyms:
formulation, preparation
Substance Meronyms:
spirits of ammonia, sal volatile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.