Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smoky


adjective
1. marked by or emitting or filled with smoke
- smoky rafters
- smoky chimneys
- a smoky fireplace
- a smoky corridor
Ant:
smokeless
Similar to:
blackened, smoking, smoke-filled
Derivationally related forms:
smoke
2. tasting of smoke
- smoky sausages
Similar to:
tasty

Related search result for "smoky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.