Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snip off


verb
sever or remove by pinching or snipping
- nip off the flowers
Syn:
nip, nip off, clip, snip
Derivationally related forms:
snip (for: snip), snipping (for: snip), clip (for: clip), clipper (for: clip), clipping (for: clip)
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.