Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snot


noun
1. a person regarded as arrogant and annoying
Syn:
snob, prig, snoot
Derivationally related forms:
snooty (for: snoot), snotty, snobby (for: snob)
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person
2. nasal mucus
Derivationally related forms:
snotty
Hypernyms:
mucus, mucous secretion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.