Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snuffer


noun
1. a cone-shaped implement with a handle;
for extinguishing candles (Freq. 1)
Derivationally related forms:
snuff out
Hypernyms:
implement
2. a person who snuffs out candles
Derivationally related forms:
snuff out
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
3. a person who uses snuff
Syn:
snuff user
Hypernyms:
consumer

Related search result for "snuffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.