Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sodium silicate


noun
a viscous glass consisting of sodium silicate in solution;
used as a cement or as a protective coating and to preserve eggs
Syn:
soluble glass, water glass
Hypernyms:
glass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.