Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soft-shoe


noun
tap dancing wearing shoes that have soft soles (Freq. 1)
Syn:
soft-shoe shuffle, soft-shoe dancing
Hypernyms:
tap dancing, tap dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.