Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soft-spoken


adjective
having a speaking manner that is not loud or harsh (Freq. 1)
- she was always soft-spoken
Similar to:
soft

Related search result for "soft-spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.