Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soh


noun
the syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization
Syn:
sol, so
Hypernyms:
solfa syllable

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    sol so
Related search result for "soh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.