Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soldering flux


noun
flux applied to surfaces that are to be joined by soldering;
flux cleans the surfaces and results in a better bond
Hypernyms:
flux


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.