Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solitudinarian


noun
one who lives in solitude
Syn:
hermit, recluse, solitary, troglodyte
Derivationally related forms:
solitary (for: solitary), recluse (for: recluse), hermitic (for: hermit), hermitical (for: hermit)
Hypernyms:
loner, lone wolf, lone hand
Instance Hyponyms:
John the Baptist, St. John the Baptist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.