Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solmisation


noun
a system of naming the notes of a musical scale by syllables instead of letters
Syn:
solmization
Derivationally related forms:
solmizate (for: solmization)
Hypernyms:
musical notation
Hyponyms:
tonic solfa, solfa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.