Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
somersaulting


noun
an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return (Freq. 1)
Syn:
somersault, somerset, summersault, summerset, flip
Derivationally related forms:
somersault, somersault (for: somersault)
Hypernyms:
tumble
Hyponyms:
flip-flop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.