Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sorghum



noun
1. economically important Old World tropical cereal grass
Hypernyms:
millet
Hyponyms:
great millet, kaffir, kafir corn, kaffir corn, Sorghum bicolor,
grain sorghum, sorgo, sorgho, sweet sorghum, sugar sorghum, Johnson grass,
Aleppo grass, means grass, evergreen millet, Sorghum halepense, broomcorn, Sorghum vulgare technicum
Member Holonyms:
genus Sorghum, Sorghum
2. made from juice of sweet sorghum
Syn:
sorghum molasses
Hypernyms:
syrup, sirup

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.