Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sortition


noun
making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn
Syn:
casting lots, drawing lots
Hypernyms:
decision, determination, conclusion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sortition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.