Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sound reflection


noun
the repetition of a sound resulting from reflection of the sound waves
- she could hear echoes of her own footsteps
Syn:
echo, reverberation, replication
Derivationally related forms:
reverberate (for: reverberation), echo (for: echo)
Hypernyms:
reflection, reflexion, reflectivity
Hyponyms:
re-echo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.