Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sound wave


noun
(acoustics) a wave that transmits sound (Freq. 3)
Syn:
acoustic wave
Topics:
acoustics
Hypernyms:
wave, undulation
Hyponyms:
air wave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.