Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spangly


adjective
covered with beads or jewels or sequins
Syn:
beady, gemmed, jeweled, jewelled, sequined, spangled
Similar to:
adorned, decorated
Derivationally related forms:
spangle, bead (for: beady)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spangly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.