Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
speaker identification


noun
identification of a person from the sound of their voice
Syn:
talker identification
Hypernyms:
recognition, identification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.