Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
speller


noun
1. someone who spells words
Syn:
good speller, poor speller
Derivationally related forms:
spell
Hypernyms:
writer
2. an introductory textbook to teach spelling
Hypernyms:
primer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.