Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spitball


noun
1. a projectile made by chewing a piece of paper and shaping it into a sphere
Hypernyms:
projectile, missile
2. an illegal pitch in which a foreign substance (spit or Vaseline) is applied to the ball by the pitcher before he throws it
Syn:
spitter
Hypernyms:
pitch, delivery

Related search result for "spitball"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.