Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sponge down


verb
1. clean with a sponge, by rubbing
Syn:
sponge off
Hypernyms:
rub
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. wash with a sponge
Hypernyms:
wash, lave
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.