Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sportsmanlike


adjective
exhibiting or calling for sportsmanship or fair play
- a clean fight
- a sporting solution of the disagreement
- sportsmanlike conduct
Syn:
clean, sporting, sporty
Similar to:
fair, just
Derivationally related forms:
cleanness (for: clean)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sportsmanlike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.