Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spotted coral root


noun
common coral root having yellowish- or reddish- or purplish-brown leafless stems bearing loose racemes of similarly colored flowers with white purple-spotted lips;
Guatemala to Canada
Syn:
Corallorhiza maculata
Hypernyms:
coral root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.