Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprightly


adjective
full of spirit and vitality (Freq. 1)
- a sprightly young girl
- a sprightly dance
Similar to:
spirited
Derivationally related forms:
sprightliness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.