Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring balance


noun
a balance that measure weight by the tension on a helical spring
Syn:
spring scale
Hypernyms:
balance

Related search result for "spring balance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.